Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 151tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06339-PD/VT 06341, PM/VT 08593, PM/VT 08594
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Cơ sở toán học và truyền tin cho thiết kế thiết bị đo mức độ âm thanh trên tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.26-30
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Đánh giá độ chính xác của thiết bị đo và phân tích âm thanh VMU-SLM.01 / Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.81-85
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Đo và xử lý tín hiệu âm thanh tàu thủy dùng công nghệ NI / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.32-37
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Instrumentation and measurement techniques . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 111tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Kỹ thuật đo (CTĐT) / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Tiến Thanh; Lương Công Nhớ biên tập . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 140tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTDO 0001-KTDO 0030, Pd/vt 01175, Pd/vt 01176, Pm/Vt 02969, Pm/vt 02970, Pm/vt 02971
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.8
  • 7 Kỹ thuật đo / Bộ môn Cơ sở máy tàu. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 222tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12106 0001-HH/12106 0105
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Kỹ thuật đo. T. 1, Đo điện / Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005 . - 342tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-do_T.1_Nguyen-Ngoc-Tan_2005.pdf
  • 9 Nghiên cứu ảnh hưởng và giải pháp hạn chế nhiễu cho thiết bị đo điện áp sử dụng trong lĩnh vực đo lường kiểm tra trang thiết bị Sonar quân sự / Cao Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr., 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02475
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Nghiên cứu chế tạo mô hình tàu và thiết bị đo phục vụ thực hành của sinh viên khoa đóng tàu / Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Hà Phương, Bùi Thanh Danh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00848
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo lường, giám sát các thông số nước thải ứng dụng trong sinh hoạt / Đoàn Hữu Thắng, Vũ Tiến Hoàng, Nguyễn Văn Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21077
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo nồng độ khí H2S / Nguyễn Hoàng Thái; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15423, PD/TK 15423
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm thiết bị cầm tay đo tốc độ / Vũ Khắc Điệp; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08965, PD/TK 08965
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 14 Nghiên cứu phương pháp đo lưu lượng chế tạo van điều khiển và sử dụng thiết bị đo Sitrans F để xây dựng bài thí nghiệm điều khiển lưu lượng / Bùi Mạnh Bảo; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình, Trần Tiếu Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 tr. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08958, PD/TK 08958
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 15 Nghiên cứu thiết bị đo đa kênh với nhiều cảm biến khí / Lưu Đình Công; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15954, PD/TK 15954
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo khoảng cách bằng sóng siêu âm / Nguyễn Hồng Long; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13523, PD/TK 13523
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo và giám sát năng lượng qua mạng Internet / Bùi Nguyên Tháp, Đoàn Quang Dũng, Nguyễn Hồng Hảo; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20226
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị tự động đo lường và giám sát các thông số nước thải cho các nhà máy xử lý nước thải dựa trên nền tảng công nghệ IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Văn Mừng, Vũ Đức Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 20tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01520
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thiết bị đo sâu không người lái trong khảo sát đảm bảo an toàn hàng hải / Bùi Thị Linh Chi; Nghd.: Dương Minh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04307
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 Nghiên cứu và thiết kế thiết bị đo rung động của động cơ điện trong quá trình làm việc / Nguyễn Đắc Điệp, Hồ Tuấn Long, Phạm Xuân Nam; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20370
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Nghiên cứu xây dựng thiết bị đo ảo ứng dụng phần mềm Labview / Trịnh Trung Hiếu; Nghd.: Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13645, PD/TK 13645
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Nghiên cứu, chế tạo thiết bị đo và cảnh báo khí độc hại trong hầm hàng trên tàu thuỷ ứng dụng công nghệ IOT / Đỗ Văn Phòng; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04493
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 23 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị đo và kiểm soát chất lượng không khí / Nguyễn Bá Hoài Nam, Vũ Xuân Thắng, Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20558
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị đo nồng độ khí NH3 cho các trại gà công nghiệp / Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00510
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị đo và hiển thị nồng độ khí CO2 / Cao Nguyên Hà, Nguyễn Hoàng Thiện, Nguyễn Văn Trình; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18247
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Thiết bị đo độ đậm đặc của bùn do Việt Nam chế tạo / Thuý Hoà . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 65
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Thiết kế thiết bị đo nồng độ cồn sử dụng cảm biến MQ3 trong an toàn giao thông / Nguyễn Ngọc Huy; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15958, PD/TK 15958
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Thiết kế thiết bị đo nồng độ khí NH3 sử dụng cảm biến MQ135 / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15955, PD/TK 15955
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Thiết kế và chế tạo thiết bị đo thân nhiệt tích hợp Bluetooth và IOT (Internet of things) / Chu Đức Đạt, Phạm Bảo Sơn, Trần Việt Cường, Nguyễn Phú Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21079
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Tìm hiểu thiết bị đo nồng độ khí thải động cơ xăng OPUS 400 và động cơ Diesel OPUS 50 / Đàm Quang Huy, Nguyễn Huy Thành, Trần Việt Dũng, Đoàn Mạnh Sơn; Nghd.: Lê Anh Tuấn, Lê Đình Nghiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18899
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 1 2
    Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :